Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
realizable


adjective
1. capable of being realized
- realizable benefits of the plan
Similar to:
tangible
2. capable of existing or taking place or proving true;
possible to do
Syn:
accomplishable, achievable, doable, manageable
Similar to:
possible
Derivationally related forms:
achieve (for: achievable), achievability (for: achievable), accomplish (for: accomplishable)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "realizable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.