Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rationale


noun
(law) an explanation of the fundamental reasons (especially an explanation of the working of some device in terms of laws of nature) (Freq. 3)
- the rationale for capital punishment
- the principles of internal-combustion engines
Syn:
principle
Derivationally related forms:
ratiocinate
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
explanation
Hyponyms:
dialectics

Related search result for "rationale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.