Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retinal




retinal
['retinl]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) màng lưới, (thuộc) võng mạc (mắt)


/'retinl/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) màng lưới, (thuộc) võng mạc (mắt)

Related search result for "retinal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.