Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
musketeer


noun
a foot soldier armed with a musket
Derivationally related forms:
musket
Hypernyms:
infantryman, marcher, foot soldier, footslogger
Member Holonyms:
musketry

Related search result for "musketeer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.