Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
duffle


noun
1. a large cylindrical bag of heavy cloth;
for carrying personal belongings
Syn:
duffel bag, duffle bag, duffel
Hypernyms:
drawstring bag
2. a coarse heavy woolen fabric
Syn:
duffel
Hypernyms:
fabric, cloth, material, textile

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "duffle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.