Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
digital



adjective
1. displaying numbers rather than scale positions
- digital clock
- digital readout
Pertains to noun:
digit
2. relating to or performed with the fingers
- digital examination
Pertains to noun:
digit
Derivationally related forms:
digit
3. of a circuit or device that represents magnitudes in digits
- digital computer
Ant:
analogue
Topics:
electronics

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "digital"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.