Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distal




distal
['distəl]
tính từ
(giải phẫu), (thực vật học) ở xa điểm giữa; ngoại biên



viễn tâm

/'sistəl/

tính từ
(giải phẫu), (thực vật học) ở xa điểm giữa; ngoại biên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "distal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.