Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
computer industry


noun
the manufacturers of computers considered collectively
Hypernyms:
industry

Related search result for "computer industry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.