Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chalice


noun
a bowl-shaped drinking vessel;
especially the Eucharistic cup
Syn:
goblet
Hypernyms:
cup
Instance Hyponyms:
grail, Holy Grail, Sangraal

Related search result for "chalice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.