Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
disinter


dis·in·ter [disinter disinterred disinterring] BrE [ˌdɪsɪnˈtɜː(r)] NAmE [ˌdɪsɪnˈtɜːr] verb (-rr-)(formal)
1. ~ sth to dig up sth, especially a dead body, from the ground
Opp: inter
2. ~ sth (from sth) to find sth that has been hidden or lost for a long time
Verb forms:

Word Origin:
early 17th cent.: from French désenterrer, from dis- (expressing reversal) + enterrer ‘to inter’.

Related search result for "disinter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.