Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
symbolize


sym·bol·ize AW (BrE also-ise) [symbolize symbolizes symbolized symbolizing] BrE [ˈsɪmbəlaɪz] NAmE [ˈsɪmbəlaɪz] verb ~ sth
to be a symbol of sth
Syn: represent
The use of light and dark symbolizes good and evil.
He came to symbolize his country's struggle for independence.
Verb forms:

Example Bank:
He came to symbolize his country's struggle for independence.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "symbolize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.