Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
poppet


pop·pet [poppet poppets] BrE [ˈpɒpɪt] NAmE [ˈpɑːpɪt] noun (BrE, informal)
used to talk to or about sb you like or love, especially a child
What a poppet she is!
Don't cry, poppet.

Word Origin:
late Middle English: based on Latin pup(p)a ‘girl, doll’. Compare with ↑puppet.

Related search result for "poppet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.