Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
podded




podded
['pɔdid]
tính từ
có vỏ
(nghĩa bóng) giàu có, khá giả


/'pɔdid/

tính từ
có vỏ
(nghĩa bóng) giàu có, khá giả

Related search result for "podded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.