Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poppet




poppet
['pɔpit]
danh từ
(thông tục) cưng (để tỏ sự âu yếm, nhất là với trẻ con); người nhỏ nhắn, xinh xắn
my poppet
em bé thân yêu
don't cry, poppet !
đừng khóc, cưng!


/'pɔpit/

danh từ
(thông tục) người nhỏ bé ((thường) dùng để gọi thân mật)
my poppet em bé thân yêu
(kỹ thuật) đầu máy tiện

Related search result for "poppet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.