Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
interment


in·ter·ment [interment interments] BrE [ɪnˈtɜːmənt] NAmE [ɪnˈtɜːrmənt] noun countable, uncountable (formal)
the act of burying a dead person
Syn: burial
see also inter v.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.