Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
grouch


I. grouch f12 [grouch grouches grouched grouching] noun BrE [ɡraʊtʃ] ; NAmE [ɡraʊtʃ] (informal)
1. a person who complains a lot
2. a complaint about sth unimportant

Word Origin:
late 19th cent.: variant of obsolete grutch, from Old French grouchier ‘to grumble, murmur’, of unknown origin. Compare with ↑grudge.
 
II. grouch verb intransitive
Main entry:grouchderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grouch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.