Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Lent


Lent BrE [lent] NAmE [lent] noun uncountable
in the Christian Church, the period of 40 days from Ash Wednesday to the day before Easter, during which some Christians give up some type of food or activity that they enjoy in memory of Christ's suffering

Word Origin:
[Lent] Middle English: abbreviation of Lenten.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.