Chuyển bộ gõ


Từ điển Italian Vietnamese
nubile


danh từ
- {unmarried} chưa kết hôn, chưa thành lập gia đình; ở vậy
- {nubile} đến tuổi lấy chồng, tới tuần cập kê (con gái)
- {maiden} thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh, gái già, bà cô, ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa giật giải lần nào, (sử học) máy chém, (thuộc) người trinh nữ, trinh; chưa chồng, không chồng; (thuộc) thời con gái, đầu tiên, còn mới nguyên, chưa hề dùng (gươm...), chưa giật giải lần nào (ngựa), chưa bị tấn công lần nào (đồn luỹ), không có án xử (phiên toà)
- {single} đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, đơn độc, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, chân thật, thành thật; kiên định, người không vợ, người không chồng, người độc thân; vật đơn, (thể dục,thể thao) trận đánh đơn, vé chỉ đi một lần, (số nhiều) chọn ra, lựa ra

Related search result for "nubile"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.