Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sufficient



adjective
of a quantity that can fulfill a need or requirement but without being abundant (Freq. 30)
- sufficient food
Ant:
insufficient
Similar to:
adequate, decent, enough, comfortable
See Also:
ample
Derivationally related forms:
sufficiency, suffice
Attrubites:
quantity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sufficient"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.