Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
moony


adjective
1. dreamy in mood or nature
- a woolgathering moment
Syn:
dreamy, woolgathering
Similar to:
inattentive
Derivationally related forms:
dream (for: dreamy), dreaminess (for: dreamy)
2. lighted by moonlight
- the moonlit landscape
Syn:
moonlit
Ant:
moonless (for: moonlit)
Derivationally related forms:
Moon

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "moony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.