Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
manna




manna
['mænə]
danh từ
nước ngọt lấy ở tần bì
lợi lộc có được ngoài ý muốn
(kinh thánh) lương thực trời cho
(nghĩa bóng) cái tự nhiên được hưởng; lộc thánh
dịch tần bì (nước ngọt lấy ở cây tần bì, dùng làm thuốc nhuận tràng)
like manna (from heaven)
như lộc trời cho


/'mænə/

danh từ
(kinh thánh) lương thực trời cho
(nghĩa bóng) cái tự nhiên được hưởng; lộc thánh
dịch tần bì (nước ngọt lấy ở cây tần bì, dùng làm thuốc nhuận tràng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "manna"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.