Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
watt


noun
a unit of power equal to 1 joule per second;
the power dissipated by a current of 1 ampere flowing across a resistance of 1 ohm (Freq. 2)
Syn:
W
Hypernyms:
power unit
Part Holonyms:
kilowatt, kW, horsepower, HP, H.P.
Part Meronyms:
milliwatt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "watt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.