Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
t



noun
1. a unit of weight equivalent to 1000 kilograms
Syn:
metric ton, MT, tonne
Hypernyms:
metric weight unit, weight unit
Part Meronyms:
quintal
2. the 20th letter of the Roman alphabet
Syn:
T
Hypernyms:
letter, letter of the alphabet, alphabetic character
Member Holonyms:
Roman alphabet, Latin alphabet

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "t"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.