Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
t



/ti:/

danh từ, số nhiều Ts, T's

T, t

vật hình T

!to a T

hoàn toàn; đúng, chính xác

    that is the to a t chính hắn

!to cross the T's

đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí

nhấn mạnh vào một điểm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "t"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.