Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
oration


noun
an instance of oratory (Freq. 2)
- he delivered an oration on the decline of family values
Hypernyms:
oratory
Hyponyms:
peroration
Part Meronyms:
peroration

Related search result for "oration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.