Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
good-tempered


adjective
not easily irritated
- an equable temper
- not everyone shared his placid temperament
- remained placid despite the repeated delays
Syn:
equable, even-tempered, placid
Similar to:
good-natured
Derivationally related forms:
placidity (for: placid), placidness (for: placid), good-temperedness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "good-tempered"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.