Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
decreased


adjective
made less in size or amount or degree
Syn:
reduced
Ant:
increased
Similar to:
ablated, attenuate, attenuated, faded, weakened,
bated, belittled, diminished, small, cut, slashed,
minimized, remittent, shriveled, shrivelled, shrunken


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.