Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
attenuated


adjective
1. of an electrical signal;
reduced in amplitude with little or no distortion
Similar to:
decreased, reduced
Topics:
electronics
2. reduced in strength
- the faded tones of an old recording
Syn:
attenuate, faded, weakened
Similar to:
decreased, reduced


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.