Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
berg


noun
a large mass of ice floating at sea;
usually broken off of a polar glacier (Freq. 1)
Syn:
iceberg
Hypernyms:
ice mass, floater
Hyponyms:
growler

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "berg"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.