weather
/'weθə/
danh từ
thời tiết, tiết trời
bad weather thời tiết xấu, trời xấu
heavy weather (hàng hải) trời bão
bản thông báo thời tiết (đăng trên báo)
!to keep one's weather eye open
cảnh giác đề phòng
!to make heavy weather of
khổ vì, điêu đứng vì
!under the weather
khó ở, hơi mệt['weðə]
ngoại động từ
dầm mưa dãi gió; để nắng mưa làm hỏng; phơi nắng phơi sương
rocks weathered by mind and water đá bị gió mưa làm mòn
(hàng hải) thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua (một mũi đất); vượt qua (cơn bão)
(nghĩa bóng) vượt qua, chiến thắng
to weather one's difficulties khắc phục (vượt) khó khăn
(thương nghiệp) làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ
to weather a bronzed statue làm giả sắc cũ một bức tượng đồng
nội động từ
mòn, rã ra, đổi màu (vì gió mưa)
!to weather through
thoát khỏi, khắc phục được, vượt được
|
|