Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unpaid


unpaid /ˌʌnˈpeɪd◂/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑pay, ↑payment, ↑repayment, ↑payer, ↑payee; verb: ↑pay, ↑repay, ↑underpay ≠ ↑overpay; adjective: paid ≠ ↑unpaid, ↑underpaid ≠ ↑overpaid, ↑payable]
1. an unpaid bill or debt has not been paid
2. done without receiving payment:
unpaid work
unpaid leave

unpaidhu
[,ʌn'peid]
tính từ
(tài chính) chưa trả tiền, chưa thanh toán
(+ for) chưa trả xong
the car is three years old and still unpaid for
xe này đã được ba năm rồi mà chưa trả hết tiền
chưa nhận được tiền công, không nhận được tiền công (người)
an unpaid baby-sitter
người giữ trẻ không được trả công
được làm mà không trả công cho người làm (công việc)
unpaid labour
lao động không công
không trả bưu phí, không dán tem (thư)
the great unpaid
quan toà không lương


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unpaid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.