Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unable



unable W2 /ʌnˈeɪbəl/ BrE AmE adjective [not before noun]
[Word Family: noun
: ↑ability ≠ ↑inability, ↑disability; adjective: ↑able ≠ ↑unable, ↑disabled; verb: ↑enable ≠ ↑disable; adverb: ↑ably]
not able to do something ⇨ inability
unable to do something
Lucy was unable to find out what had happened.
Unable to sleep, I got up and made myself a drink.
REGISTER
In everyday English, people usually say that they can't/couldn't do something rather than are/were unable to do something:
She couldn't find out what had happened.

unablehu
[ʌn'eibl]
tính từ
không thể
to be unable to
không thể (làm được việc gì)
I shall be unable to go there
tôi không thể đến đó được
không có khả năng, không có năng lực, không có cơ hội, bất tài
(pháp lý) không có quyền hành
yếu, bất lực


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.