Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
phlegm


phlegm /flem/ BrE AmE noun [uncountable]
[Date: 1300-1400; Language: Old French; Origin: fleume, from Latin phlegma, from Greek, 'flame, phlegm', from phlegein 'to burn']
1. the thick yellowish substance produced in your nose and throat, especially when you have a cold SYN mucus
2. unusual calmness in worrying, frightening, or exciting situations

phlegmhu
[flem]
danh từ
(y học) đờm dãi
sự phớt tỉnh, tính lạnh lùng
show considerable phlegm in facing the crisis
tỏ ra khá bình thản trong việc đương đầu với cuộc khủng hoảng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "phlegm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.