Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
mark-up


ˈmark-up BrE AmE British English, mark‧up American English /ˈmɑːkʌp $ ˈmɑːrk-/ noun [countable]
an increase in the price of something, especially from the price a shop pays for something to the price it sells it for ⇨ mark up:
The retailer’s mark-up is 50%.

mark-uphu
['mɑ:kʌp]
danh từ
(thương nghiệp) sự tăng giá
số tiền cộng vào giá vốn (gồm kinh phí và lãi)


Related search result for "mark-up"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.