Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
inability


inability /ˌɪnəˈbɪləti, ˌɪnəˈbɪlɪti/ BrE AmE noun [singular, uncountable]
[Word Family: noun
: ↑ability ≠ ↑inability, ↑disability; adjective: ↑able ≠ ↑unable, ↑disabled; verb: ↑enable ≠ ↑disable; adverb: ↑ably]
the fact of being unable to do something
inability to do something
Alcoholism can result in an inability to cope.
the government’s inability to enforce the ceasefire

inabilityhu
[,inə'biliti]
danh từ
sự không có khả năng, sự bất lực, sự bất tài


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inability"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.