Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illuminability




illuminability
[i,lju:minə'biliti]
danh từ
tính có thể soi sáng, tính có thể làm sáng tỏ


/i,lju:minə'biliti/

danh từ
tính có thể soi sáng, tính có thể làm sáng tỏ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.