Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sailor



sailor /ˈseɪlə $ -ər/ BrE AmE noun [countable]
1. someone who works on a ship:
Six British sailors drowned.
We were both experienced sailors.
2. bad/good sailor someone who does or does not feel sick when they are on a boat or ship

sailorhu
['seilə]
danh từ
lính thuỷ, thuỷ thủ
bad sailor
người hay bị say sóng
good sailor
người đi biển không bị say sóng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sailor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.