Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
oak



oak /əʊk $ oʊk/ BrE AmE noun [uncountable and countable]
[Language: Old English; Origin: ac]
a large tree that is common in northern countries, or the hard wood of this tree:
an oak door

oakhu
[ouk]
danh từ
(thực vật học) cây sồi
lá sồi
màu lá sồi non
gỗ sồi
đồ đạc bằng gỗ sồi
cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường đại học Anh)
to sport one's oak
đóng cửa không tiếp khách
(thơ ca) tàu bè bằng gỗ
the Oaks
tên cuộc đua ngựa hàng năm ở Epsom, gần London
Heart of Oak
đội tàu và thuỷ thủ của hải quân Anh
big/tall/great/large oaks from little acorns grow
vấn đề lớn có thể xảy ra từ nguyên do nhỏ hay đơn giản nhất; cái sảy nảy cái ung


Related search result for "oak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.