Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hairy



hairy /ˈheəri $ ˈheri/ BrE AmE adjective (comparative hairier, superlative hairiest)
[Word Family: noun: ↑hair, ↑hairiness; adjective: ↑hairless ≠ ↑hairy]
1. a hairy person or animal has a lot of hair on their body:
a skinny guy with hairy legs
a hairy caterpillar
2. informal dangerous or frightening, often in a way that is exciting:
It was pretty hairy climbing down the cliff.
a few hairy moments
—hairiness noun [uncountable]

hairyhu
['heəri]
tính từ
có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông
bằng tóc, bằng lông
giống tóc, giống lông
hairy about (at, in) the heed (the fetlocks)
(từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hairy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.