Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
behead


behead /bɪˈhed/ BrE AmE verb [transitive]
[Word Family: noun
: ↑head, ↑heading, ↑overhead, ↑header, ↑headship; adjective: ↑overhead, ↑heady, ↑headless, ↑headed; verb: ↑head, ↑behead; adverb: ↑overhead]
to cut off someone’s head as a punishment:
Charles I was beheaded in 1649.

beheadhu
[bi'hed]
ngoại động từ
chặt đầu, chém đầu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "behead"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.