Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
barbarous


barbarous /ˈbɑːbərəs $ ˈbɑːr-/ BrE AmE adjective
[Date: 1400-1500; Language: Latin; Origin: barbarus, from Greek barbaros 'foreign']
1. extremely cruel in a way that is shocking SYN barbaric:
The trade in exotic birds is barbarous.
2. wild and not ↑civilized:
a savage barbarous people
—barbarously adverb

barbaroushu
['bɑ:bərəs]
tính từ
dã man, man rợ
hung ác, tàn bạo
không phải là Hy lạp, không phải là La tinh (tiếng nói)
không phải là người Hy lạp; ở ngoài đế quốc La mã; không phải là người theo đạo Cơ đốc; ngoại quốc (dân tộc)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "barbarous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.