Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shaggy


/'ʃægi/

tính từ

rậm lông, bờm xờm

có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang

có cành tua tủa

đầu tóc râu ria bờm xờm (người)

(thực vật học) có lông tơ dài

!a shaggy dog story

chuyện dây cà ra dây muống cố kéo dài cho buồn cười


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shaggy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.