Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
kidney
kidney /'kidni/ danh từ (giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn) tính tình, bản chất, tính khí; loại, hạng a man of that kidney người thuộc cái hạng như vậy; người có tính khí như vậy to be of the same kidney cùng một tính khí; cùng một guộc khoai tây củ bầu dục ((cũng) kidney potato) Chuyên ngành kinh tế khoai tây hình bầu dục quả thận Chuyên ngành kỹ thuật ổ quặng Lĩnh vực: y học thận Lĩnh vực: hóa học & vật liệu túi quặng Chuyên ngành kỹ thuật ổ quặng Lĩnh vực: y học thận Lĩnh vực: hóa học & vật liệu túi quặng
Related search result for "kidney"
Words pronounced/spelled similarly to "kidney": kidneykitten