skill ![](images/dict/s/skill.gif)
skill![](img/dict/02C013DD.png) | [skil] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (skill at something/doing something) sự khéo léo; sự tinh xảo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to show great skill at driving, cooking | | tỏ ra rất thành thạo trong việc lái xe, nấu ăn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kỹ năng; kỹ xảo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the practical skills needed in carpentry | | những kỹ năng thực hành cần thiết cho nghề thợ mộc |
/skil/
danh từ
sự khéo léo, sự khéo tay, sự tinh xảo; kỹ năng, kỹ xảo
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể, thành vấn đề it skills not không đáng kể, không thành vấn đề
|
|