Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngón


[ngón]
digit
Ngón tay
A finger
Ngón chân
A toe
Ngón cái
Thumb
Ngón trỏ
Forefinger; index finger
Ngón giữa
Middle finger
Ngón đeo nhẫn
Ring-finger
Ngón út
Little finger.
special skill; trick.
Có ngón đàn tuyệt hay
To have a very fine musical skill
Ngón bài tây
A card trick.
ruse; trick; subterfuge
Cô ấy lại giở ngón
She's up to her tricks again



Finger, teo
Ngón tay A finger
Ngón chân A teo
Ngón cái The thumb
Ngón trỏ The forefinger, the index finger
Ngón giữa The middle finger
Ngón nhẫn The ring finger
Ngón út The little finger
Special skill, speciality, trick
Có ngón đàn tuyệt hay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.