![](img/dict/02C013DD.png) | [raut] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đám đông người ồn ào hỗn độn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thất bại thảm hại, sự thất bại hoàn toàn (kết thúc trong hỗn loạn) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to put to rout |
| làm cho thất bại thảm hại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to put to rout |
| làm cho thất bại thảm hại, đánh cho tan tác |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) sự tháo chạy tán loạn (của một đội quân bại trận) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the retreat became a rout |
| cuộc rút lui trở thành một cuộc tháo chạy tán loạn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) buổi dạ hội lớn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | put somebody to rout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh cho tan tác |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh tan tác (một đội quân) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (như) root |