Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purchase





purchase
['pə:t∫əs]
danh từ
sự mua, tậu; vật mua được, vật tậu được
thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...)
the land is sold at 20 year's purchase
miếng đất được bán đi với giá bằng hai mươi năm hoa lợi
his life is not worth a day's purchase
(nghĩa bóng) anh ta chẳng chắc đã sống thêm được một ngày
(pháp lý) sự tậu được (chứ không phải do hưởng thừa kế)
điểm tựa, chỗ dựa, chỗ bám
lực bẩy, lực đòn bẩy
(hàng hải) dụng cụ để kéo lên, dụng cụ bẩy lên; đòn bẩy; dây chão; ròng rọc, palăng
ngoại động từ
mua, sắm, tậu
trả giá cho (giành được, thực hiện được bằng sự hy sinh, bằng lao động gian khổ...)
to purchase freedom with one's blood
giành được tự do bằng xương máu
(pháp lý) tậu được (chứ không phải được hưởng thừa kế)
(hàng hải) kéo (neo) lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩy


/'pθ:tʃəs/

danh từ
sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được
thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...)
the land is sold at 20 year's purchase miếng đất được bán đi với giá bằng hai mươi năm hoa lợi
his life is not worth a day's purchase (nghĩa bóng) anh ta chẳng chắc đã sống thêm được một ngày
(pháp lý) sự tậu được (chứ không phải do hưởng thừa kế)
điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào
lực bẩy, lực đòn bẩy
(hàng hải) dụng cụ để kéo lên, dụng cụ bẩy lên; đòn bẩy; dây chão; ròng rọc, palăng

ngoại động từ
mua, tậu
giành được (bằng sự hy sinh, bằng lao động gian khổ...)
to purchase freedom with one's blood giành được tự do bằng xương máu
(pháp lý) tậu được (chứ không phải được hưởng thừa kế)
(hàng hải) kéo (neo) lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "purchase"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.