parlous
parlous![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɑ:ləs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) bấp bênh, đầy nguy hiểm, khó khăn; hốc búa, khó chơi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the parlous state of international relations | | tình thế bấp bênh trong quan hệ quốc tế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hết sức khôn ngoan, hết sức láu | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ), hết sức, cực kỳ, vô cùng |
/'pɑ:ləs/
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) nguy hiểm, đáng ghê; hắc búa, khó chơi
hết sức khôn ngoan, hết sức láu
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ), đùa hết sức, cực kỳ, vô cùng
|
|