Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pearlies




pearlies
['pə:liz]
danh từ số nhiều
quần áo truyền thống có khuy xà cừ (của người bán hàng rong ở Luân đôn)


/'pə:liz/

danh từ số nhiều
áo có khuy xà cừ (của người bán cá, hoa quả rong)

Related search result for "pearlies"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.