palmy
palmy![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɑ:mi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) cây cọ; giống cây cọ, họ cọ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | huy hoàng, phồn vinh, rực rỡ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | palmy days | | những ngày huy hoàng |
/'pɑ:mi/
tính từ
(thuộc) cây cọ; giống cây cọ; nhiều cây cọ
chiến thắng; huy hoàng, quang vinh, rực rỡ palmy days những ngày huy hoàng
|
|